Có 2 kết quả:
管中窥豹 guǎn zhōng kuī bào ㄍㄨㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄎㄨㄟ ㄅㄠˋ • 管中窺豹 guǎn zhōng kuī bào ㄍㄨㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄎㄨㄟ ㄅㄠˋ
guǎn zhōng kuī bào ㄍㄨㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄎㄨㄟ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to see a leopard through a narrow tube (idiom); fig. to miss the big picture
Bình luận 0
guǎn zhōng kuī bào ㄍㄨㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄎㄨㄟ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to see a leopard through a narrow tube (idiom); fig. to miss the big picture
Bình luận 0